Mức độ 2: | 21 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 21 |
Giải quyết: | 20 |
Trước hạn: | 7 |
Đúng hạn: | 20 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 2 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 2 |
Giải quyết: | 2 |
Trước hạn: | 2 |
Đúng hạn: | 2 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 166 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 166 |
Giải quyết: | 152 |
Trước hạn: | 132 |
Đúng hạn: | 150 |
Trễ hạn: | 2 |
Mức độ 2: | 96 |
Mức độ 3: | 5110 |
Mức độ 4: | 808 |
Tiếp nhận: | 6014 |
Giải quyết: | 5783 |
Trước hạn: | 54 |
Đúng hạn: | 5782 |
Trễ hạn: | 1 |
Mức độ 2: | 153 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 4 |
Tiếp nhận: | 157 |
Giải quyết: | 137 |
Trước hạn: | 63 |
Đúng hạn: | 105 |
Trễ hạn: | 32 |
Mức độ 2: | 2294 |
Mức độ 3: | 3 |
Mức độ 4: | 59 |
Tiếp nhận: | 2356 |
Giải quyết: | 2020 |
Trước hạn: | 1804 |
Đúng hạn: | 2020 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 34 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 1 |
Tiếp nhận: | 35 |
Giải quyết: | 14 |
Trước hạn: | 9 |
Đúng hạn: | 12 |
Trễ hạn: | 2 |
Mức độ 2: | 599 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 16 |
Tiếp nhận: | 615 |
Giải quyết: | 590 |
Trước hạn: | 556 |
Đúng hạn: | 590 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 181 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 6 |
Tiếp nhận: | 187 |
Giải quyết: | 181 |
Trước hạn: | 150 |
Đúng hạn: | 179 |
Trễ hạn: | 2 |
Mức độ 2: | 594 |
Mức độ 3: | 11 |
Mức độ 4: | 23 |
Tiếp nhận: | 628 |
Giải quyết: | 575 |
Trước hạn: | 494 |
Đúng hạn: | 572 |
Trễ hạn: | 3 |
Mức độ 2: | 13 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 13 |
Giải quyết: | 12 |
Trước hạn: | 11 |
Đúng hạn: | 12 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 164 |
Mức độ 3: | 1 |
Mức độ 4: | 1 |
Tiếp nhận: | 166 |
Giải quyết: | 113 |
Trước hạn: | 50 |
Đúng hạn: | 110 |
Trễ hạn: | 3 |
Mức độ 2: | 1974 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 1974 |
Giải quyết: | 1804 |
Trước hạn: | 1516 |
Đúng hạn: | 1782 |
Trễ hạn: | 22 |
Mức độ 2: | 84 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 166 |
Tiếp nhận: | 250 |
Giải quyết: | 161 |
Trước hạn: | 153 |
Đúng hạn: | 161 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 364 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 364 |
Giải quyết: | 326 |
Trước hạn: | 0 |
Đúng hạn: | 309 |
Trễ hạn: | 17 |
Mức độ 2: | 458 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 11 |
Tiếp nhận: | 469 |
Giải quyết: | 407 |
Trước hạn: | 362 |
Đúng hạn: | 407 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 0 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 0 |
Giải quyết: | 0 |
Trước hạn: | 0 |
Đúng hạn: | 0 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 2296 |
Mức độ 3: | 1 |
Mức độ 4: | 18 |
Tiếp nhận: | 2315 |
Giải quyết: | 2197 |
Trước hạn: | 460 |
Đúng hạn: | 2144 |
Trễ hạn: | 53 |
Mức độ 2: | 1461 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 2 |
Tiếp nhận: | 1463 |
Giải quyết: | 635 |
Trước hạn: | 460 |
Đúng hạn: | 487 |
Trễ hạn: | 148 |
Mức độ 2: | 335 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 335 |
Giải quyết: | 157 |
Trước hạn: | 166 |
Đúng hạn: | 154 |
Trễ hạn: | 3 |
Mức độ 2: | 2282 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 2282 |
Giải quyết: | 1024 |
Trước hạn: | 584 |
Đúng hạn: | 998 |
Trễ hạn: | 26 |
Mức độ 2: | 4455 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 4455 |
Giải quyết: | 2765 |
Trước hạn: | 239 |
Đúng hạn: | 2513 |
Trễ hạn: | 252 |
Mức độ 2: | 4007 |
Mức độ 3: | 21 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 4028 |
Giải quyết: | 3608 |
Trước hạn: | 1054 |
Đúng hạn: | 3608 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 140 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 140 |
Giải quyết: | 136 |
Trước hạn: | 130 |
Đúng hạn: | 133 |
Trễ hạn: | 3 |
Mức độ 2: | 8676 |
Mức độ 3: | 4 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 8681 |
Giải quyết: | 51 |
Trước hạn: | 313 |
Đúng hạn: | 51 |
Trễ hạn: | 0 |
Đơn vị | Mức độ 2 (thủ tục) | Mức độ 3 (thủ tục) | Mức độ 4 (thủ tục) | Tiếp nhận (hồ sơ) | Giải quyết (hồ sơ) | Trước hạn (hồ sơ) | Đúng hạn (hồ sơ) | Trễ hạn (hồ sơ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban Dân tộc - Tôn giáo | 21 | 0 | 0 | 21 | 20 | 7 | 20 | 0 |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
Công an Tỉnh | 166 | 0 | 0 | 166 | 152 | 132 | 150 | 2 |
Sở Công thương | 96 | 5110 | 808 | 6014 | 5783 | 54 | 5782 | 1 |
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ | 153 | 0 | 4 | 157 | 137 | 63 | 105 | 32 |
Sở Giao thông Vận tải | 2294 | 3 | 59 | 2356 | 2020 | 1804 | 2020 | 0 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 34 | 0 | 1 | 35 | 14 | 9 | 12 | 2 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 599 | 0 | 16 | 615 | 590 | 556 | 590 | 0 |
Sở Nội vụ | 181 | 0 | 6 | 187 | 181 | 150 | 179 | 2 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 594 | 11 | 23 | 628 | 575 | 494 | 572 | 3 |
Sở Tài chính | 13 | 0 | 0 | 13 | 12 | 11 | 12 | 0 |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 164 | 1 | 1 | 166 | 113 | 50 | 110 | 3 |
Sở Tư Pháp | 1974 | 0 | 0 | 1974 | 1804 | 1516 | 1782 | 22 |
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch | 84 | 0 | 166 | 250 | 161 | 153 | 161 | 0 |
Sở Xây Dựng | 364 | 0 | 0 | 364 | 326 | 0 | 309 | 17 |
Sở Y tế | 458 | 0 | 11 | 469 | 407 | 362 | 407 | 0 |
Thanh tra tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UBND Huyện Đông Hải | 2296 | 1 | 18 | 2315 | 2197 | 460 | 2144 | 53 |
UBND Huyện Hòa Bình | 1461 | 0 | 2 | 1463 | 635 | 460 | 487 | 148 |
UBND Huyện Hồng Dân | 335 | 0 | 0 | 335 | 157 | 166 | 154 | 3 |
UBND Huyện Phước Long | 2282 | 0 | 0 | 2282 | 1024 | 584 | 998 | 26 |
UBND Huyện Vĩnh Lợi | 4455 | 0 | 0 | 4455 | 2765 | 239 | 2513 | 252 |
UBND Thị Xã Giá Rai | 4007 | 21 | 0 | 4028 | 3608 | 1054 | 3608 | 0 |
UBND Tỉnh Bạc Liêu | 140 | 0 | 0 | 140 | 136 | 130 | 133 | 3 |
UBND TP Bạc Liêu | 8676 | 4 | 0 | 8681 | 51 | 313 | 51 | 0 |