Mức độ 2: | 22 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 1 |
Tiếp nhận: | 23 |
Giải quyết: | 22 |
Trước hạn: | 8 |
Đúng hạn: | 22 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 2 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 2 |
Giải quyết: | 2 |
Trước hạn: | 2 |
Đúng hạn: | 2 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 203 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 203 |
Giải quyết: | 195 |
Trước hạn: | 166 |
Đúng hạn: | 193 |
Trễ hạn: | 2 |
Mức độ 2: | 124 |
Mức độ 3: | 6540 |
Mức độ 4: | 1018 |
Tiếp nhận: | 7682 |
Giải quyết: | 7524 |
Trước hạn: | 65 |
Đúng hạn: | 7523 |
Trễ hạn: | 1 |
Mức độ 2: | 180 |
Mức độ 3: | 1 |
Mức độ 4: | 5 |
Tiếp nhận: | 186 |
Giải quyết: | 163 |
Trước hạn: | 71 |
Đúng hạn: | 138 |
Trễ hạn: | 25 |
Mức độ 2: | 2815 |
Mức độ 3: | 4 |
Mức độ 4: | 74 |
Tiếp nhận: | 2893 |
Giải quyết: | 2563 |
Trước hạn: | 2271 |
Đúng hạn: | 2563 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 52 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 2 |
Tiếp nhận: | 54 |
Giải quyết: | 24 |
Trước hạn: | 11 |
Đúng hạn: | 14 |
Trễ hạn: | 10 |
Mức độ 2: | 813 |
Mức độ 3: | 2 |
Mức độ 4: | 19 |
Tiếp nhận: | 834 |
Giải quyết: | 764 |
Trước hạn: | 725 |
Đúng hạn: | 764 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 186 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 11 |
Tiếp nhận: | 197 |
Giải quyết: | 195 |
Trước hạn: | 170 |
Đúng hạn: | 193 |
Trễ hạn: | 2 |
Mức độ 2: | 804 |
Mức độ 3: | 11 |
Mức độ 4: | 31 |
Tiếp nhận: | 846 |
Giải quyết: | 790 |
Trước hạn: | 676 |
Đúng hạn: | 785 |
Trễ hạn: | 5 |
Mức độ 2: | 19 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 19 |
Giải quyết: | 14 |
Trước hạn: | 11 |
Đúng hạn: | 14 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 203 |
Mức độ 3: | 2 |
Mức độ 4: | 1 |
Tiếp nhận: | 206 |
Giải quyết: | 145 |
Trước hạn: | 60 |
Đúng hạn: | 141 |
Trễ hạn: | 4 |
Mức độ 2: | 2613 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 2613 |
Giải quyết: | 2443 |
Trước hạn: | 1980 |
Đúng hạn: | 2428 |
Trễ hạn: | 15 |
Mức độ 2: | 122 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 232 |
Tiếp nhận: | 354 |
Giải quyết: | 244 |
Trước hạn: | 229 |
Đúng hạn: | 244 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 387 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 387 |
Giải quyết: | 365 |
Trước hạn: | 0 |
Đúng hạn: | 348 |
Trễ hạn: | 17 |
Mức độ 2: | 552 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 14 |
Tiếp nhận: | 566 |
Giải quyết: | 520 |
Trước hạn: | 445 |
Đúng hạn: | 520 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 0 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 0 |
Giải quyết: | 0 |
Trước hạn: | 0 |
Đúng hạn: | 0 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 2958 |
Mức độ 3: | 1 |
Mức độ 4: | 25 |
Tiếp nhận: | 2984 |
Giải quyết: | 2737 |
Trước hạn: | 611 |
Đúng hạn: | 2675 |
Trễ hạn: | 62 |
Mức độ 2: | 1790 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 2 |
Tiếp nhận: | 1792 |
Giải quyết: | 761 |
Trước hạn: | 540 |
Đúng hạn: | 574 |
Trễ hạn: | 187 |
Mức độ 2: | 416 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 416 |
Giải quyết: | 182 |
Trước hạn: | 199 |
Đúng hạn: | 179 |
Trễ hạn: | 3 |
Mức độ 2: | 3565 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 3565 |
Giải quyết: | 1373 |
Trước hạn: | 685 |
Đúng hạn: | 1326 |
Trễ hạn: | 47 |
Mức độ 2: | 5597 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 5597 |
Giải quyết: | 3260 |
Trước hạn: | 285 |
Đúng hạn: | 2954 |
Trễ hạn: | 306 |
Mức độ 2: | 4909 |
Mức độ 3: | 20 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 4929 |
Giải quyết: | 4566 |
Trước hạn: | 1177 |
Đúng hạn: | 4566 |
Trễ hạn: | 0 |
Mức độ 2: | 153 |
Mức độ 3: | 0 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 153 |
Giải quyết: | 150 |
Trước hạn: | 144 |
Đúng hạn: | 146 |
Trễ hạn: | 4 |
Mức độ 2: | 10854 |
Mức độ 3: | 5 |
Mức độ 4: | 0 |
Tiếp nhận: | 10860 |
Giải quyết: | 98 |
Trước hạn: | 398 |
Đúng hạn: | 96 |
Trễ hạn: | 2 |
Đơn vị | Mức độ 2 (thủ tục) | Mức độ 3 (thủ tục) | Mức độ 4 (thủ tục) | Tiếp nhận (hồ sơ) | Giải quyết (hồ sơ) | Trước hạn (hồ sơ) | Đúng hạn (hồ sơ) | Trễ hạn (hồ sơ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban Dân tộc - Tôn giáo | 22 | 0 | 1 | 23 | 22 | 8 | 22 | 0 |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
Công an Tỉnh | 203 | 0 | 0 | 203 | 195 | 166 | 193 | 2 |
Sở Công thương | 124 | 6540 | 1018 | 7682 | 7524 | 65 | 7523 | 1 |
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ | 180 | 1 | 5 | 186 | 163 | 71 | 138 | 25 |
Sở Giao thông Vận tải | 2815 | 4 | 74 | 2893 | 2563 | 2271 | 2563 | 0 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 52 | 0 | 2 | 54 | 24 | 11 | 14 | 10 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 813 | 2 | 19 | 834 | 764 | 725 | 764 | 0 |
Sở Nội vụ | 186 | 0 | 11 | 197 | 195 | 170 | 193 | 2 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 804 | 11 | 31 | 846 | 790 | 676 | 785 | 5 |
Sở Tài chính | 19 | 0 | 0 | 19 | 14 | 11 | 14 | 0 |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 203 | 2 | 1 | 206 | 145 | 60 | 141 | 4 |
Sở Tư Pháp | 2613 | 0 | 0 | 2613 | 2443 | 1980 | 2428 | 15 |
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch | 122 | 0 | 232 | 354 | 244 | 229 | 244 | 0 |
Sở Xây Dựng | 387 | 0 | 0 | 387 | 365 | 0 | 348 | 17 |
Sở Y tế | 552 | 0 | 14 | 566 | 520 | 445 | 520 | 0 |
Thanh tra tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UBND Huyện Đông Hải | 2958 | 1 | 25 | 2984 | 2737 | 611 | 2675 | 62 |
UBND Huyện Hòa Bình | 1790 | 0 | 2 | 1792 | 761 | 540 | 574 | 187 |
UBND Huyện Hồng Dân | 416 | 0 | 0 | 416 | 182 | 199 | 179 | 3 |
UBND Huyện Phước Long | 3565 | 0 | 0 | 3565 | 1373 | 685 | 1326 | 47 |
UBND Huyện Vĩnh Lợi | 5597 | 0 | 0 | 5597 | 3260 | 285 | 2954 | 306 |
UBND Thị Xã Giá Rai | 4909 | 20 | 0 | 4929 | 4566 | 1177 | 4566 | 0 |
UBND Tỉnh Bạc Liêu | 153 | 0 | 0 | 153 | 150 | 144 | 146 | 4 |
UBND TP Bạc Liêu | 10854 | 5 | 0 | 10860 | 98 | 398 | 96 | 2 |