STT |
Tên thủ tục |
Cơ quan thực hiện |
Lĩnh vực |
Mức độ |
1 |
Cấp giấy đi đường cho tổ chức, cá nhân
|
|
Công An |
Mức 3
Đăng ký
|
2 |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn., Phòng Lao động- Thương Binh và Xã hội
|
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 3
Đăng ký
|
3 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
Ủy ban nhân dân cấp xã |
Thi đua khen thưởng |
Mức 4
Đăng ký
|
4 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất
|
Ủy ban nhân dân cấp xã |
Thi đua khen thưởng |
Mức 4
Đăng ký
|
5 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề
|
Ủy ban nhân dân cấp xã |
Thi đua khen thưởng |
Mức 4
Đăng ký
|
6 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
Ủy ban nhân dân cấp xã |
Thi đua khen thưởng |
Mức 4
Đăng ký
|
7 |
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 3
Đăng ký
|
8 |
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
Phòng Lao động- Thương Binh và Xã hội |
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 3
Đăng ký
|
9 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng)
|
Ủy ban Nhân dân huyện, quận, thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã., Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 3
Đăng ký
|
10 |
Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp
|
Ủy ban Nhân dân huyện, quận, thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã., Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. |
Bảo Trợ Xã Hội |
Mức 3
Đăng ký
|