STT |
Tên thủ tục |
Cơ quan thực hiện |
Lĩnh vực |
Mức độ |
1 |
Cấp giấy đi đường cho tổ chức, cá nhân
|
|
Công An |
Mức 3
Đăng ký
|
2 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Phòng Tư pháp, UBND cấp xã/phường |
Chứng thực |
Mức 3
Đăng ký
|
3 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Tổ chức hành nghề công chứng, Phòng Tư pháp, Ủy ban nhân dân cấp xã, Cơ quan đại diện có thẩm quyền |
Chứng thực |
Mức 3
Đăng ký
|
4 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
Cơ quan, tổ chức đang quản lý sổ gốc |
Chứng thực |
Mức 4
Đăng ký
|
5 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng
|
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả UBND xã |
Tôn giáo |
Mức 3
Đăng ký
|
6 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng
|
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả UBND xã |
Tôn giáo |
Mức 3
Đăng ký
|
7 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả UBND xã |
Tôn giáo |
Mức 2
|
8 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có đỊa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả UBND xã |
Tôn giáo |
Mức 3
Đăng ký
|
9 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả UBND xã |
Tôn giáo |
Mức 3
Đăng ký
|
10 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả UBND xã |
Tôn giáo |
Mức 2
|